Belanja di App banyak untungnya:
well being là gì->Thông dụng. Danh từ. Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh have a sense of (physical/spiritual) well-being: cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần) Well-being
well being là gì->well being là gì | Ngha ca t Wellbeing T in Anh