ass | Ngha ca t Ass T in Anh

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Ass. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /æs/. Thông dụng. Danh từ. cái đít,cái mông. Con lừa. người ngu, người đần độn. to play (act) the ass: làm bộ ngu: to